• Định lượng anti TPO - Xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán Bệnh Viêm tuyến giáp tự miễn tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Điện Biên
  • Thời gian đăng: 11/11/2025 08:49:01 AM
  • Ths.bs Lê Đặng Quỳnh Trang Bệnh viêm giáp tự miễn

    1. Bệnh viêm giáp tự miễn

    Tên chính xác là Viêm tuyến giáp tự miễn:  là một bệnh lý mà hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các mô của tuyến giáp, gây viêm nhiễm. Tình trạng này có thể dẫn đến rối loạn chức năng tuyến giáp, bao gồm cường giáp hoặc suy giáp, với các triệuchứng như mệt mỏi, bướu cổ, tăng/giảm cân, hoặc rối loạn kinh nguyệt.

     image001.png2. Đặc điểm bệnh

    Nguyên nhân: Do hệ miễn dịch tự sản xuất ra các tự kháng thể tấn công và phá hủy tuyến giáp. Các yếu tố di truyền, môi trường (như thiếu hoặc thừa i-ốt) và stress kéo dài có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

    Diễn biến: Viêm tuyến giáp có thể trải qua các giai đoạn:

    Giai đoạn nhiễm độc giáp (cường giáp): Tuyến giáp bị viêm phá hủy, giải phóng một lượng lớn hormone giáp vào máu, gây ra các triệu chứng cường giáp.

    Giai đoạn suy giáp: Sau giai đoạn cường giáp, tuyến giáp bị tổn thương và không còn đủ khả năng sản xuất hormone, dẫn đến tình trạng suy giáp.

    Giai đoạn bình giáp: Sau giai đoạn viêm, tuyến giáp có thể ổn định hoặc trở lại bình thường.

    Tên gọi phổ biến: Bệnh viêm tuyến giáp mạn tính Hashimoto là loại phổ biến nhất của viêm tuyến giáp tự miễn. Bệnh Basedow (còn gọi là bệnh Graves) cũng là một dạng viêm tuyến giáp tự miễn nhưng có đặc điểm là tăng hoạt động của tuyến giáp.

    3. Triệu chứngs

    Mệt mỏi, phù nề: Mệt mỏi, cơ thể phù nề, da khô, tóc dễ gãy rụng.

    Táo bón hoặc tăng cân: Táo bón, hoặc tăng cân không rõ nguyên nhân mặc dù ăn ít.

    Đau cơ, nhạy cảm với lạnh: Đau cơ, cứng khớp ở vai và đùi, sợ lạnh.

    Rối loạn kinh nguyệt: Rối loạn kinh nguyệt, thường là rong kinh ở nữ giới.

    Bướu cổ: Tuyến giáp có thể sưng to thành bướu, không đau

    4. Xét nghiệm chẩn đoán bệnh

    Xét nghiệm Anti TPO là xét nghiệm định lượng nồng độ kháng thể kháng enzyme Thyroid Peroxidase trong cơ thể bằng phương pháp miễn dịch.

    Xét nghiệm Anti TPO thường được sử dụng để hỗ trợ các bác sĩ lâm sàng trong công tác chẩn đoán xác định các bệnh lý viêm giáp tự miễn, chẩn đoán phân biệt bệnh lý tuyến giáp do nguyên nhân tự miễn hoặc do nguyên nhân khác, cũng như giúp các bác sĩ lâm sàng đưa ra quyết định điều trị đối với những bệnh nhân nhược giáp dưới lâm sàng.

    Khi bác sĩ lâm sàng có nghi ngờ người bệnh có rối loạn tự miễn, trong đó nồng độ kháng thể Anti TPO tăng dần theo thời gian sẽ tiến hành xét nghiệm lại 1-2 lần sau lần xét nghiệm đầu tiên. Mức độ tăng theo thời gian sẽ có ý nghĩa lâm sàng hơn so với mức nồng độ ổn định vì nó phản ánh sự gia tăng hoạt động tự miễn của cơ thể.

    Xét nghiệm Anti TPO cũng được khuyên làm trên những phụ nữ mang thai có tiền sử bản thân và gia đình có bệnh lý rối loạn chức năng tuyến giáp, nếu nồng độ Anti TPO trong máu người mẹ tăng cao cũng có ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.

    Hiện tại xét nghiệm Anti TPO có thể thực hiện nhanh chóng và dễ dàng tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên.

    5. Điều trị

    Hiện chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát bệnh bằng thuốc.

    Suy giáp: Có thể được điều trị bằng liệu pháp thay thế hormone tuyến giáp (ví dụ: levothyroxine).

    Cường giáp: Cần các loại thuốc điều trị đặc hiệu để kiểm soát triệu chứng.

    Hỗ trợ: Duy trì chế độ sinh hoạt lành mạnh và bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết như sắt, vitamin D có thể giúp cải thiện chức năng tuyến giáp.

    6. Biến chứng có thể xảy ra

    Bão giáp: Tình trạng khẩn cấp đe dọa tính mạng.

    Bệnh tim mạch: Rối loạn nhịp tim.

    Loãng xương: Tăng nguy cơ gãy xương.

    Biến chứng thai kỳ: Sảy thai, sinh non, hoặc thai nhi kém phát triển ở phụ nữ mang thai.

  • Tác giả: Phòng Công tác xã hội
  • Telemedicine (Hội chẩn từ xã) với Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức mổ cấp cứu tại Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên